Có 2 kết quả:

六陈 liù chén ㄌㄧㄡˋ ㄔㄣˊ六陳 liù chén ㄌㄧㄡˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

food grains (rice, wheat, barley, beans, soybeans, sesame)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

food grains (rice, wheat, barley, beans, soybeans, sesame)

Bình luận 0