Có 2 kết quả:
六陈 liù chén ㄌㄧㄡˋ ㄔㄣˊ • 六陳 liù chén ㄌㄧㄡˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
food grains (rice, wheat, barley, beans, soybeans, sesame)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
food grains (rice, wheat, barley, beans, soybeans, sesame)
Bình luận 0